Thanh khoản là gì? Cách ước tính thanh khoản như thế nào?
1. Khả năng thanh khoản là gì?
Thanh khoản (tiếng Anh là: Liquidity) là khả năng tài sản chuyển đổi thành tiền mặt mà không gây biến động lớn về giá cả của tài sản đó. Tài sản được xem là có tính thanh khoản cao hay thấp phụ thuộc vào khả năng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc bán ra của nó có dễ dàng và nhanh chóng không.
Tài sản có tính thanh khoản cao sẽ dễ bán ra và chuyển thành tiền mặt hơn nên thường được giao dịch với mức giá cao hơn; ngược lại tài sản có tính thanh khoản thấp sẽ khó khăn trong việc chuyển đổi và thường được bán với mức giá chiết khấu.
Tiền hiện là tài sản có tính thanh khoản cao nhất; các tài sản hữu như máy móc, thiết bị, bất động sản,… có tính thanh khoản thấp hơn vì cần một khoảng thời gian để có thể bán chúng ra chuyển thành tiền mặt.
Thanh khoản được phân thành hai loại là thanh khoản kế toán và thanh khoản thị trường:
- Thanh khoản thị trường: đề cập đến khả năng của một thị trường trong việc thực hiện các giao dịch mua bán tài sản mà không làm thay đổi giá của tài sản đó. Nói cách khác, thanh khoản thị trường thể hiện khả năng mua hoặc bán tài sản nhanh chóng và dễ dàng với giá gần với giá thị trường hợp lý, mà không có nhiều biến động lớn về giá.
- Thanh khoản kế toán: đề cập tới việc đảm bảo các nghĩa vụ tài chính của một cá nhân hoặc doanh nghiệp bằng tài sản mà họ đang sở hữu.
2. Cách ước tính khả năng thanh khoản
Tính thanh khoản có thể được ước tính dựa trên tỷ số thanh toán hiện thời, tỷ số thanh toán nhanh, tỷ số thanh toán bằng tiền mặt và mỗi chỉ số sẽ cho thấy khả năng thanh toán của một doanh nghiệp đối với các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn:
- Tỷ số thanh toán hiện thời (Current Ratio)
Tỷ số thanh toán hiện thời = Tài sản ngắn hạn/ Nợ ngắn hạn
Tỷ số này cho biết khả năng của một công ty trong việc sử dụng tài sản ngắn hạn của mình để đảm bảo cho các khoản nợ ngắn hạn.
Khi tỷ số thanh toán hiện thời lớn hơn 1 cho thấy toàn bộ các khoản nợ ngắn hạn của công ty đều được đảm bảo thanh toán bởi tài sản ngắn hạn
Khi tỷ số thanh toán hiện thời nhỏ hơn 1 cho thấy tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp không đủ đảm bảo cho các khoản nợ ngắn hạn, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thanh toán khi các khoản nợ này đến hạn. Tỷ số này càng gần về 0, thể hiện doanh nghiệp có thể mất khả năng chi trả vì đang trong tình trạng cạn kiệt tài chính ngắn hạn ảnh hưởng đến khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc doanh nghiệp sẽ phá sản.
- Tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio):
Tỷ số thanh toán nhanh = (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho)/ Nợ ngắn hạn
= (Tiền và các khoản tương đương tiền + Đầu tư tài chính ngắn hạn + Các khoản phải thu) / Nợ ngắn hạn
Tỷ số này cho thấy khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng các tài sản có tính thanh khoản cao. Nói cách khác, tỷ số đề cập đến khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán nợ ngắn hạn mà không cần sử dụng đến hàng tồn kho.
Tỷ số càng cao chứng tỏ doanh nghiệp có thể thanh toán tức thời các khoản nợ ngắn hạn đến hạn.
- Tỷ số thanh toán tiền mặt (Cash Ratio):
Tỷ số thanh toán tiền mặt = Tiền và các khoản tương đương tiền/ Nợ ngắn hạn.
Tỷ số này đo lường khả năng thanh toán nghĩa vụ tài chính của công ty chỉ với tiền mặt và tương đương tiền. Chính vì vậy, tỷ số này sẽ hạn chế hơn tỷ số thanh toán hiện thời và tỷ số thanh toán nhanh vì không xét đến các tài sản lưu động của doanh nghiệp.
Tỷ lệ tiền mặt cao không phản ánh hoàn toàn hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp mà đang cho thấy doanh nghiệp đang chưa tối đa hóa lợi nhuận từ nguồn tiền hiện có.
3. Ý nghĩa của khả năng thanh khoản
Về phía doanh nghiệp, chỉ số thanh khoản giúp theo dõi và cải thiện quản lý tài sản và nguồn vốn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động. Doanh nghiệp có thể nhận ra các vấn đề tài chính của mình và xử lý phù hợp để đảm bảo thanh toán các khoản vay đúng hạn, tăng uy tín trong mắt đối tác và nhà đầu tư.
Về phía các tổ chức tín dụng, chỉ số thanh toán là công cụ đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp hiệu quả, đồng thời đưa ra những biện pháp phòng ngừa, quản lý rủi ro liên quan khi cần thiết.
Ngoài ra, một số nhà đầu tư còn sử dụng các chỉ số thanh toán để đưa ra quyết định đầu tư vào doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thanh khoản tốt thường được coi là an toàn hơn trong mắt nhà đầu tư.
4. Kết luận
Có thể thấy, chỉ số thanh khoản là một trong những chỉ số tài chính có ý nghĩa quan trọng không chỉ đối với chính doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân và cả đối với các tổ chức tín dụng. Đặc biệt, đối với nhà đầu tư không thể chỉ nhìn vào chỉ số thanh khoản để đánh giá toàn bộ tình hình tài chính của một doanh nghiệp nhưng đây cũng là chỉ số quan trọng để xác định doanh nghiệp có biến động hoặc khó khăn về hoạt động không (nếu chỉ số này có biến động đặc biệt).
Hy vọng bài viết về thanh khoản của Golden Bell đã mang đến thông tin hưu ích với Quý độc giả. Và đừng quên theo dõi trang Kiến thức của chúng tôi để cập nhật thông tin mới nhất.