Phân tích các chuỗi nhà thuốc lớn trên thị trường Việt Nam
Sau đây Golden Bell sẽ phân tích các chuỗi nhà thuốc lớn trên thị trường Việt Nam. Những cái tên như Long Châu, Pharmacity hay An Khang là ba ”chiến mã” tạo nên cuộc đua khốc liệt trên thị trường ngành bán lẻ dược phẩm. Hãy cùng Golden Bell tìm hiểu sâu hơn về các khía cạnh khác nhau của các chuỗi nhà thuốc này qua bài phân tích dưới đây.
1. Giới thiệu nhà thuốc Long Châu
Nhà thuốc FPT Long Châu là chuỗi nhà thuốc lớn tại Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh dược phẩm và chăm sóc sức khỏe. Với sự hỗ trợ của Tập đoàn FPT, chuỗi nhà thuốc này đã nhanh chóng mở rộng phạm vi hoạt động, phát triển trở thành một trong những thương hiệu nổi bật trong ngành bán lẻ dược phẩm.

Logo Long Châu
1.1. Mô hình kinh doanh
Dưới đây là một phân tích về mô hình kinh doanh và lĩnh vực kinh doanh của Nhà thuốc FPT Long Châu:
- Mô hình bán lẻ đa kênh (Omnichannel): Long Châu kết hợp giữa cửa hàng vật lý và nền tảng thương mại điện tử. Tính đến giữa năm 2024, hệ thống nhà thuốc này đã có 1.587 cửa hàng. Điều này giúp nhà thuốc đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tiện lợi, linh hoạt.
- Sản phẩm đa dạng: Long Châu cung cấp một loạt các sản phẩm liên quan đến dược phẩm, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, thiết bị y tế, và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe khác. Đặc biệt thế mạnh của Long Châu chính là bán thuốc kê đơn và một số loại thuốc đặc trị khó tìm khác trên thị trường.
- Quản lý chuỗi cung ứng và kiểm soát chất lượng: Với việc ứng dụng công nghệ vào quản lý chuỗi cung ứng, Long Châu đảm bảo việc cung cấp sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- Giá cả cạnh tranh: Long Châu có chiến lược giá khá cạnh tranh so với thị trường, nhờ vào khả năng nhập khẩu trực tiếp từ các nhà cung cấp, tối ưu hóa quy trình vận hành, và tiết giảm chi phí phân phối.
1.2. Lĩnh vực kinh doanh
- Dược phẩm: Đây là lĩnh vực cốt lõi của Long Châu, bao gồm các loại thuốc kê đơn và không kê đơn, phục vụ nhu cầu điều trị bệnh và chăm sóc sức khỏe của người dân. Long Châu cung cấp nhiều loại thuốc, từ thuốc nội địa đến thuốc nhập khẩu.
- Thực phẩm chức năng: Đây là phân khúc tiềm năng trong ngành bán lẻ dược phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chăm sóc sức khỏe chủ động. Long Châu cung cấp nhiều loại thực phẩm bổ sung, vitamin và khoáng chất hỗ trợ sức khỏe.
- Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân: Bên cạnh dược phẩm và thực phẩm chức năng, Long Châu còn kinh doanh các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, sản phẩm chăm sóc tóc và cơ thể.
- Thiết bị y tế: Long Châu cung cấp các thiết bị y tế phục vụ cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe tại nhà như máy đo huyết áp, máy đo đường huyết, nhiệt kế điện tử, khẩu trang và các dụng cụ y tế cơ bản khác.
2. Giới thiệu nhà thuốc Pharmacity
Pharmacity là chuỗi nhà thuốc bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam, với mô hình kinh doanh nhắm đến việc xây dựng một hệ thống nhà thuốc chuyên nghiệp và tiện lợi, có thể phục vụ nhu cầu chăm sóc sức khỏe và sản phẩm tiêu dùng hàng ngày cho người dân.

Logo Pharmacity
Đây là một trong những công ty tiên phong đưa mô hình nhà thuốc tiện lợi đến thị trường Việt Nam. Phân tích chi tiết về mô hình kinh doanh và lĩnh vực hoạt động của Pharmacity sẽ bao gồm các yếu tố chính như sau:
2.1. Hoạt động kinh doanh chính (Key Activities)
- Chuỗi cung ứng và logistics: Pharmacity đầu tư vào việc xây dựng chuỗi cung ứng hiệu quả để đảm bảo cung cấp hàng hóa kịp thời và chất lượng cho hệ thống cửa hàng. Điều này bao gồm từ việc nhập hàng, quản lý kho bãi, đến phân phối trực tiếp tới từng cửa hàng.
- Mở rộng mạng lưới cửa hàng: Pharmacity chú trọng việc mở rộng mạng lưới các nhà thuốc trên toàn quốc. Các cửa hàng của Pharmacity thường được đặt tại các vị trí đắc địa trong các khu vực đông dân cư.
- Đào tạo và phát triển đội ngũ dược sĩ: Pharmacity liên tục đầu tư vào đào tạo đội ngũ dược sĩ và nhân viên tư vấn. Việc này giúp công ty đảm bảo rằng mọi nhân viên đều có kiến thức và kỹ năng cần thiết để hỗ trợ khách hàng hiệu quả.
2.2. Kênh phân phối (Channels)
- Chuỗi cửa hàng vật lý: Pharmacity sở hữu và vận hành 1.100 cửa hàng tính đến hết tháng 6 năm 2024, đây là kênh phân phối chính giúp công ty tiếp cận trực tiếp với khách hàng. Các cửa hàng này không chỉ bán dược phẩm mà còn cung cấp đa dạng các sản phẩm tiêu dùng, mỹ phẩm và thực phẩm chức năng.
- Kênh trực tuyến: Pharmacity đã đầu tư vào kênh thương mại điện tử thông qua website và ứng dụng di động. Khách hàng có thể đặt hàng trực tuyến, thanh toán và lựa chọn giao hàng tại nhà.
- Danh mục sản phẩm phân phối: Cũng giống như Long Châu ở Pharmacity cũng cung cấp các loại dược phẩm, thiết bị y tế, … đi kèm là các dịch vụ hỗ trợ về chăm sóc sức khỏe. Đa dạng danh mục sản phẩm và dịch vụ biến cửa hàng như một “cửa hàng tập hóa có tất cả những thứ cơ bản mà khách hàng cần”.
3. Giới thiệu nhà thuốc An Khang
Nhà thuốc An Khang là chuỗi nhà thuốc thuộc sở hữu của Thế Giới Di Động (TGDĐ), một trong những tập đoàn bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam.

Logo An Khang
Chuỗi nhà thuốc này đã phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh nhu cầu chăm sóc sức khỏe tăng cao và thị trường dược phẩm bán lẻ ngày càng cạnh tranh. Tính đến đầu tháng 11 năm 2024 An Khang có khoản 326 cửa hàng. Dưới đây là phân tích mô hình kinh doanh của An Khang:
3.1. Mô hình kinh doanh
- Chuỗi bán lẻ dược phẩm: An Khang áp dụng mô hình chuỗi nhà thuốc bán lẻ với mục tiêu mở rộng nhanh chóng để chiếm lĩnh thị trường. Mô hình kinh doanh của họ tập trung vào việc cung cấp đa dạng các sản phẩm dược phẩm, từ thuốc kê đơn và không kê đơn đến các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, mỹ phẩm và thực phẩm chức năng.
- Kết hợp với thương hiệu mẹ: Việc An Khang nằm trong hệ sinh thái của TGDĐ. Điều này tạo lợi thế trong việc quản lý chuỗi cung ứng, hệ thống logistics, và tích hợp công nghệ hiện đại.
3.2. Lĩnh vực kinh doanh
- Sản phẩm dược phẩm và sức khỏe: Nhà thuốc An Khang cung cấp đầy đủ các loại thuốc từ phổ biến đến chuyên biệt, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về điều trị bệnh tật và chăm sóc sức khỏe định kỳ.
- Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm: Bên cạnh dược phẩm, An Khang mở rộng danh mục sản phẩm của mình bao gồm các mặt hàng mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân nhằm thu hút nhiều phân khúc khách hàng hơn.
- Thực phẩm chức năng: Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, nhà thuốc An Khang tích hợp các dòng sản phẩm chức năng hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
4. Phân tích các chuỗi nhà thuốc dựa trên điểm giống và điểm khác nhau
Dưới đây là phân tích chi tiết về những điểm giống và khác nhau giữa ba chuỗi nhà thuốc lớn tại Việt Nam bao gồm: Pharmacity, Long Châu, và An Khang, dựa trên các yếu tố mô hình kinh doanh, chiến lược, và sản phẩm.
4.1. Điểm giống nhau

Phân tích điểm giống nhau giữa ba nhà thuốc lớn
- Mô hình kinh doanh: Cả ba chuỗi đều hoạt động theo mô hình nhà thuốc bán lẻ, cung cấp sản phẩm dược phẩm chính hãng và các dịch vụ liên quan đến chăm sóc sức khỏe. Tất cả đều áp dụng chiến lược mở rộng mạnh mẽ mạng lưới cửa hàng nhằm gia tăng độ phủ và tiếp cận khách hàng trên toàn quốc.
- Chiến lược mở rộng: Cả Pharmacity, Long Châu và An Khang đều tích cực mở rộng quy mô và hệ thống cửa hàng với mục tiêu chiếm lĩnh thị phần lớn hơn. Điều này thể hiện qua việc liên tục khai trương các cửa hàng mới và xâm nhập vào cả các đô thị lớn và khu vực nông thôn.
- Sản phẩm và dịch vụ: Cả ba chuỗi cung cấp một danh mục sản phẩm đa dạng bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Họ cũng đều tập trung vào dịch vụ khách hàng với đội ngũ dược sĩ tư vấn tận tình.
4.2. Điểm khác nhau
Mô hình kinh doanh cụ thể và chiến lược phát triển:
- Pharmacity: Tập trung mạnh vào mô hình bán lẻ với chuỗi cửa hàng quy mô lớn và các tiện ích như mua sắm nhanh, vị trí thuận tiện tại các khu vực đông dân cư. Pharmacity còn phát triển hệ sinh thái dịch vụ đa dạng, bao gồm cả các sản phẩm không phải dược phẩm như sản phẩm tiêu dùng, để tăng tính đa dạng và thu hút khách hàng.
- Long Châu (FPT Retail): Chiến lược của Long Châu nhấn mạnh vào cung cấp thuốc với giá cả cạnh tranh, tận dụng sức mạnh thương hiệu của FPT để mở rộng nhanh và tiếp cận lượng lớn khách hàng. Long Châu nổi bật với khả năng đảm bảo nguồn cung ứng ổn định và giá rẻ nhờ vào khả năng thương thảo và mua sắm quy mô lớn từ các nhà cung cấp.
- An Khang (Thế Giới Di Động): Mặc dù cũng tập trung vào mô hình bán lẻ, An Khang có điểm đặc biệt là được hỗ trợ công nghệ từ tập đoàn mẹ TGDĐ, giúp tối ưu hóa quản lý chuỗi cung ứng và bán hàng. Tuy nhiên, quy mô của An Khang còn nhỏ hơn so với hai chuỗi còn lại.
Chiến lược cạnh tranh và định vị thương hiệu:
- Pharmacity đã xây dựng được thương hiệu mạnh với nhận diện “nhà thuốc gần bạn nhất” nhắm đến việc chiếm lĩnh thị trường thông qua sự tiện lợi và dễ dàng tiếp cận. Họ cũng đẩy mạnh vào các dịch vụ cộng đồng như tiêm ngừa, đo huyết áp, v.v. Từ đó biến cửa hàng theo mô hình “cửa hàng tập hóa”.
- Long Châu lại nổi bật với chiến lược “giá rẻ,” hấp dẫn khách hàng bằng sự minh bạch về giá và các chương trình khuyến mãi lớn. Đây là yếu tố quan trọng giúp Long Châu thu hút được lượng lớn khách hàng nhạy cảm về giá.
- An Khang sử dụng công nghệ và dữ liệu để tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm và quản lý hàng tồn kho, từ đó cải thiện dịch vụ khách hàng. Họ đang trong giai đoạn xây dựng thương hiệu mạnh hơn và gia tăng nhận diện.
Phạm vi và quy mô phát triển:
- Pharmacity là chuỗi có số lượng cửa hàng lớn nhất và quy mô phát triển nhanh chóng, với mục tiêu mở hàng nghìn cửa hàng trên khắp Việt Nam.
- Long Châu đang trên đà mở rộng nhanh chóng, tập trung vào các thị trường tiềm năng tại các tỉnh và thành phố lớn để tận dụng thương hiệu FPT và khả năng tài chính vững mạnh.
- An Khang có quy mô phát triển nhỏ hơn so với hai đối thủ lớn nhưng đang cố gắng bắt kịp tốc độ mở rộng với sự hỗ trợ của TGDĐ.
–> Pharmacity, Long Châu, và An Khang đều có chiến lược và mô hình kinh doanh riêng biệt, phục vụ các phân khúc khách hàng khác nhau. Pharmacity nhấn mạnh vào sự tiện lợi và dịch vụ mở rộng, Long Châu nổi bật với giá cả cạnh tranh, còn An Khang tận dụng công nghệ để tối ưu hóa trải nghiệm.
5. Phân tích mô hình SWOT ba nhà thuốc lớn
5.1. Mô hình SWOT nhà thuốc Long Châu

Phân tích mô hình SWOT của Long Châu
5.1.1. Điểm mạnh
Hỗ trợ mạnh mẽ từ Tập đoàn FPT:
- Hạ tầng công nghệ: Long Châu có lợi thế khi ứng dụng công nghệ quản lý từ FPT vào việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng, quản lý hàng tồn kho và xử lý các giao dịch. Việc này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành.
- Hệ sinh thái khách hàng sẵn có từ FPT: Long Châu có thể khai thác hệ sinh thái vs FPT để tiếp cận nhanh chóng đến khách hàng tiềm năng, nhờ vào mối liên kết giữa các dịch vụ của FPT và Long Châu.
Chuỗi cửa hàng rộng khắp:
- Phủ sóng toàn quốc: Long Châu đã xây dựng được mạng lưới cửa hàng rộng khắp tại các thành phố lớn và tỉnh thành. Mô hình phân bố với các cửa hàng gần trung tâm dân cư tạo sự thuận tiện cho khách hàng.
- Tăng trưởng nhanh về số lượng cửa hàng: Tốc độ mở rộng nhanh chóng giúp Long Châu tận dụng lợi thế về quy mô, tối ưu hóa chi phí vận hành và tăng cường sức mạnh cạnh tranh.
Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp:
- Đào tạo dược sĩ và nhân viên chuyên sâu: Long Châu tập trung vào chất lượng dịch vụ thông qua đội ngũ dược sĩ đã được đào tạo.
- Chăm sóc khách hàng toàn diện: Không chỉ cung cấp sản phẩm, Long Châu còn tập trung vào dịch vụ tư vấn sức khỏe và giúp tăng cường trải nghiệm.
Giá cả ưu đãi: Long Châu có khả năng kết nối với các nhà cung cấp lớn trong và ngoài nước. Điều này giúp giảm thiểu chi phí và mang lại giá cả hợp lý cho khách hàng.
5.1.2. Điểm yếu
Chi phí vận hành cao:
- Tải nặng về mặt bằng: Việc duy trì một số lượng lớn cửa hàng dẫn đến chi phí thuê mặt bằng lớn, đặc biệt tại các thành phố lớn có giá thuê cao.
- Chi phí nhân sự và đào tạo: Long Châu cần đầu tư nhiều vào chi phí đào tạo, quản lý, và lương bổng, điều này làm tăng chi phí vận hành.
Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng đồng đều:
- Rủi ro trong chuỗi cung ứng mở rộng: Khi chuỗi cung ứng mở rộng, Long Châu phải đối mặt với nguy cơ khó kiểm soát chất lượng tại tất cả cửa hàng, đặc biệt là tại các vùng xa trung tâm.
- Nguồn cung phụ thuộc vào nhà sản xuất và nhà phân phối: Để có được giá cả cạnh tranh, Long Châu phải dựa vào nhiều nhà cung cấp, điều này có thể gây ra sự bất đồng về chất lượng và khó kiểm soát hoàn toàn.
5.1.3. Cơ hội
Xu hướng chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng:
- Ý thức về sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật tăng cao: Người tiêu dùng Việt Nam đang ngày càng chú trọng đến việc chăm sóc sức khỏe và sử dụng thực phẩm chức năng, sản phẩm dinh dưỡng.
- Thay đổi thói quen tiêu dùng hậu Covid-19: Sau đại dịch, người dân ngày càng chú trọng hơn đến việc dự phòng các sản phẩm dược phẩm và y tế.
Phát triển thương mại điện tử và xu hướng mua sắm trực tuyến:
- Thương mại điện tử đang bùng nổ: Với nền tảng công nghệ vững mạnh từ FPT, Long Châu có thể phát triển mạnh mẽ hơn trong lĩnh vực thương mại điện tử, cung cấp trải nghiệm mua sắm tiện lợi cho khách hàng. Việc này không chỉ giảm bớt áp lực chi phí mặt bằng mà còn mở rộng tệp khách hàng.
- Ứng dụng công nghệ AI và Big Data: Với nguồn dữ liệu lớn từ hệ sinh thái FPT, Long Châu có thể sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để dự đoán nhu cầu và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, mang lại lợi thế cạnh tranh trong thị trường.
Hợp tác quốc tế và mở rộng sản phẩm:
- Hợp tác với các đối tác nước ngoài: Long Châu có thể hợp tác với các nhà cung cấp dược phẩm và chăm sóc sức khỏe quốc tế để mở rộng danh mục sản phẩm, cung cấp các sản phẩm đặc biệt và cao cấp.
- Mở rộng vào các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe liên quan: Bên cạnh dược phẩm, Long Châu có thể phát triển thêm các dịch vụ y tế như tư vấn từ xa, chăm sóc sức khỏe tại nhà, mở rộng lĩnh vực kinh doanh.
5.1.4. Thách thức
Cạnh tranh khốc liệt từ các chuỗi nhà thuốc và nhà thuốc độc lập:
- Các đối thủ lớn như Pharmacity, An Khang: Các chuỗi nhà thuốc lớn khác cũng đang mở rộng nhanh chóng và xây dựng thị phần, tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ trong việc thu hút khách hàng.
- Sự phổ biến của nhà thuốc độc lập: Ở nhiều vùng nông thôn và khu vực xa trung tâm, các nhà thuốc truyền thống vẫn chiếm ưu thế nhờ giá rẻ và sự gần gũi với người dân.
Sự nghiêm ngặt trong quy định dược phẩm:
- Kiểm soát chất lượng và nguồn gốc sản phẩm: Long Châu cần đảm bảo nguồn gốc và chất lượng của từng sản phẩm và nếu có bất kỳ sai sót nào, điều này có thể gây ảnh hưởng xấu đến uy tín.
Áp lực về giá cả từ khách hàng và đối thủ:
- Nguy cơ áp lực giá từ khách hàng: Khách hàng ngày càng có xu hướng tìm kiếm sản phẩm có giá tốt hơn, trong khi các chuỗi nhà thuốc và nhà thuốc truyền thống có khả năng điều chỉnh giá linh hoạt.
- Khả năng kiểm soát giá trị thương hiệu: Để cạnh tranh, Long Châu phải giữ được giá trị thương hiệu thông qua sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt.
5.2. Phân tích mô hình SWOT chuỗi nhà thuốc Pharmacity

Phân tích mô hình SWOT của Pharmacity
5.2.1. Điểm mạnh
- Mạng lưới cửa hàng rộng khắp và vị trí chiến lược: Pharmacity có lợi thế với mạng lưới cửa hàng trải dài tại các khu vực đông dân cư và các thành phố lớn, giúp tiếp cận khách hàng một cách dễ dàng. Các cửa hàng được đặt tại vị trí thuận tiện, như gần bệnh viện, khu dân cư và các trung tâm thương mại, giúp tối đa hóa khả năng tiếp cận và tiện lợi cho người tiêu dùng.
- Thương hiệu mạnh và nhận diện rộng rãi: Là một trong các thương hiệu nhà thuốc uy tín tại Việt Nam. Được người tiêu dùng nhận diện như một nhà thuốc đáng tin cậy.
- Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp và đào tạo bài bản: Pharmacity chú trọng vào đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên, đặc biệt là dược sĩ, nhằm đảm bảo tư vấn chính xác và hiệu quả cho khách hàng.
- Ứng dụng công nghệ hiện đại: Pharmacity tích hợp công nghệ vào quản lý bán hàng và dịch vụ chăm sóc khách hàng, chẳng hạn như hệ thống POS tiên tiến, quản lý hàng tồn kho tự động và ứng dụng khách hàng thân thiết.
5.2.2. Điểm yếu
- Chi phí vận hành cao: Việc mở rộng mạng lưới cửa hàng và duy trì hoạt động ở các khu vực đắt đỏ làm tăng chi phí thuê mặt bằng và nhân sự. Điều này đặc biệt là thách thức khi biên lợi nhuận trong ngành bán lẻ dược phẩm có thể thấp và áp lực giá cạnh tranh cao.
- Quản lý chuỗi cung ứng phức tạp: Mạng lưới cửa hàng rộng lớn đồng nghĩa với việc cần một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng mạnh mẽ và đồng nhất để đảm bảo cung cấp hàng hóa ổn định và nhanh chóng.
- Cạnh tranh về giá cả: Pharmacity cần giữ giá cạnh tranh để thu hút khách hàng, nhưng việc này có thể ảnh hưởng đến biên lợi nhuận.
5.2.3. Cơ hội
- Tăng trưởng thị trường chăm sóc sức khỏe: Với sự gia tăng nhận thức về chăm sóc sức khỏe và dân số già hóa, nhu cầu đối với các sản phẩm dược phẩm và chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam tiếp tục tăng.
- Phát triển thương mại điện tử và các dịch vụ kỹ thuật số: Xu hướng mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến tại Việt Nam. Công ty có thể mở rộng ứng dụng di động và trang web để cung cấp dịch vụ đặt hàng, giao hàng và tư vấn trực tuyến.
- Mở rộng danh mục sản phẩm và dịch vụ: Pharmacity có thể bổ sung thêm các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và dịch vụ như kiểm tra sức khỏe cơ bản, tư vấn dinh dưỡng hoặc hỗ trợ điều trị tại nhà, từ đó tăng doanh thu và giá trị cung cấp cho khách hàng.
- Quan hệ đối tác chiến lược: Hợp tác với các bệnh viện, phòng khám và nhà cung cấp dược phẩm lớn có thể mang lại lợi ích đáng kể, giúp tăng khả năng tiếp cận nguồn hàng chất lượng cao và cải thiện dịch vụ khách hàng.
5.2.4. Thách thức
- Cạnh tranh mạnh mẽ từ các chuỗi nhà thuốc khác: Pharmacity đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các chuỗi nhà thuốc lớn khác như FPT Long Châu, An Khang (Thế Giới Di Động) và nhiều nhà thuốc độc lập. Cạnh tranh này có thể làm giảm thị phần và gây áp lực về giá cả.
- Biến động kinh tế và tác động từ thị trường: Những biến động kinh tế như lạm phát và suy thoái kinh tế có thể làm giảm sức mua của người tiêu dùng.
- Quy định pháp lý chặt chẽ: Ngành dược phẩm là một trong những ngành được quản lý chặt chẽ nhất. Nhà thuốc phải tuân thủ các quy định này.
- Xu hướng chuyển dịch sang các sản phẩm tự nhiên và liệu pháp thay thế: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm tự nhiên, hữu cơ và các phương pháp chăm sóc sức khỏe thay thế như thảo dược và thực phẩm chức năng. Điều này có thể làm giảm nhu cầu đối với một số sản phẩm dược phẩm truyền thống mà Pharmacity cung cấp.
5.3. Phân tích mô hình SWOT chuỗi nhà thuốc An Khang

Phân tích mô hình SWOT của An Khang
5.3.1. Điểm mạnh
- Sự hỗ trợ toàn diện từ Thế Giới Di Động (TGDĐ): Là một phần của TGDĐ, nhà thuốc An Khang được thừa hưởng cơ sở hạ tầng mạnh mẽ, từ hệ thống quản lý đến chiến lược marketing, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa các quy trình vận hành.
- Ứng dụng công nghệ hiện đại: Việc sử dụng các hệ thống quản lý thông minh và dữ liệu lớn (big data) từ TGDĐ giúp An Khang cải thiện hiệu suất vận hành, từ việc kiểm soát tồn kho, tối ưu hóa chuỗi cung ứng đến nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Đội ngũ dược sĩ và dịch vụ khách hàng chất lượng cao: An Khang đầu tư vào việc đào tạo nhân viên dược phẩm, đảm bảo họ có đủ kiến thức và kỹ năng để cung cấp dịch vụ tư
5.3.2. Điểm yếu
- Nhận diện thương hiệu chưa mạnh bằng đối thủ: Mặc dù có sự hỗ trợ từ TGDĐ, thương hiệu An Khang vẫn chưa đạt được mức độ nhận diện cao và phổ biến như Long Châu và Pharmacity.
- Chi phí mở rộng lớn: Để cạnh tranh với các chuỗi nhà thuốc khác, An Khang cần duy trì tốc độ mở rộng nhanh chóng, dẫn đến chi phí mặt bằng, nhân sự và công nghệ cao.
- Sự phụ thuộc vào chiến lược của TGDĐ: Mặc dù hỗ trợ từ công ty mẹ là điểm mạnh, nhưng việc phụ thuộc quá nhiều vào các quyết định chiến lược của TGDĐ cũng có thể làm giảm tính linh hoạt và khả năng tự điều chỉnh chiến lược riêng của An Khang.
5.3.3. Cơ hội
- Tăng trưởng nhu cầu chăm sóc sức khỏe và y tế: Ý thức của người dân về sức khỏe ngày càng tăng, đặc biệt sau đại dịch COVID-19, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu đối với các sản phẩm dược phẩm, thực phẩm chức năng và dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Đây là cơ hội để An Khang mở rộng danh mục sản phẩm và cải thiện dịch vụ.
- Mở rộng thị trường qua kênh thương mại điện tử: Thị trường thương mại điện tử tại Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, tạo cơ hội cho An Khang triển khai các kênh bán hàng trực tuyến mạnh mẽ hơn. Điều này giúp tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng hơn, đặc biệt là thế hệ trẻ có xu hướng mua sắm trực tuyến.
- Hợp tác với các đối tác trong ngành y tế: An Khang có thể tìm kiếm cơ hội hợp tác với các bệnh viện, phòng khám và các cơ sở y tế để mở rộng dịch vụ, tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng thông qua các gói dịch vụ chăm sóc sức khỏe tổng thể.
5.3.4. Thách thức
- Cạnh tranh mạnh mẽ từ các chuỗi nhà thuốc khác: An Khang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các chuỗi nhà thuốc lớn như Long Châu (thuộc FPT Retail) và Pharmacity, cùng với các nhà thuốc tư nhân. Các đối thủ này không chỉ có thương hiệu mạnh mà còn có lợi thế về quy mô và mức giá cạnh tranh.
- Quy định pháp lý chặt chẽ: Ngành dược phẩm là một trong những ngành chịu sự kiểm soát chặt chẽ về chất lượng và an toàn sản phẩm. Việc tuân thủ các quy định pháp luật về dược phẩm đòi hỏi chi phí lớn và có thể làm chậm tiến độ mở rộng.
- Biến động kinh tế và sức mua: Sự biến động của nền kinh tế và tình hình lạm phát có thể ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng, đặc biệt là với những sản phẩm không thiết yếu hoặc có giá cao hơn thị trường.
6. Phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh của ngành dược phẩm
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp phân tích cường độ cạnh tranh và lợi thế trong một ngành kinh doanh. Dưới đây là phân tích 5 áp lực cạnh tranh của ngành dược phẩm.

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của ngành dược phẩm
6.1. Đe dọa từ đối thủ cạnh tranh hiện tại
- Cạnh tranh khốc liệt từ các chuỗi nhà thuốc lớn: Thị trường bán lẻ dược phẩm tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với sự xuất hiện và mở rộng nhanh chóng của các chuỗi nhà thuốc lớn như FPT Long Châu, Pharmacity, An Khang (của Thế Giới Di Động), Medicare, và các chuỗi địa phương khác. Các công ty này đều có lợi thế về quy mô, tài chính và chiến lược mở rộng nhanh chóng, làm gia tăng mức độ cạnh tranh.
- Cạnh tranh từ các nhà thuốc truyền thống: Mặc dù các chuỗi nhà thuốc lớn có tiềm lực mạnh, nhưng ở Việt Nam, các nhà thuốc tư nhân truyền thống vẫn chiếm thị phần lớn, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và ngoại thành. Các nhà thuốc này thường có chi phí vận hành thấp và khả năng linh hoạt trong giá bán, làm tăng sức ép cạnh tranh về giá.
- Cạnh tranh về giá cả và dịch vụ: Với nhu cầu lớn về giá cả hợp lý và chất lượng dịch vụ, các chuỗi nhà thuốc phải cạnh tranh gay gắt để thu hút khách hàng bằng cách đưa ra các chương trình khuyến mãi, chiết khấu, và dịch vụ chăm sóc khách hàng. Điều này tạo ra áp lực lên biên lợi nhuận khi các công ty phải duy trì giá cả cạnh tranh đồng thời đảm bảo chất lượng dịch vụ.
6.2. Đe dọa từ đối thủ tiềm năng
- Khả năng xuất hiện của các đối thủ mới: Thị trường bán lẻ dược phẩm đang ngày càng hấp dẫn, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu chăm sóc sức khỏe tăng cao, thu hút các công ty mới tham gia.
- Yêu cầu đầu tư lớn và hệ thống quản lý phức tạp: Để tham gia và thành công trong thị trường bán lẻ dược phẩm, các công ty mới cần có tiềm lực tài chính lớn để đầu tư vào hệ thống cửa hàng, công nghệ quản lý, chuỗi cung ứng và nguồn nhân lực. Đây là một rào cản nhất định giúp hạn chế số lượng đối thủ mới có thể cạnh tranh.
- Rào cản pháp lý: Ngành dược phẩm được quản lý chặt chẽ với nhiều quy định khắt khe về cấp phép, tiêu chuẩn chất lượng và quản lý nguồn gốc sản phẩm. Các quy định này tạo ra rào cản cho các doanh nghiệp mới, làm giảm mức độ đe dọa từ các đối thủ tiềm năng.
6.3. Áp lực từ sản phẩm thay thế
- Sự đa dạng của các sản phẩm thay thế: Trong ngành dược phẩm, các sản phẩm thay thế bao gồm: các phương pháp chăm sóc sức khỏe không dùng thuốc, chẳng hạn như thực phẩm chức năng, các phương pháp trị liệu thiên nhiên, và các sản phẩm thảo dược. Ngày càng có nhiều người tiêu dùng quan tâm đến các phương pháp chăm sóc sức khỏe tự nhiên, giảm thiểu việc sử dụng thuốc, điều này có thể ảnh hưởng đến doanh thu.
- Các kênh bán lẻ sản phẩm sức khỏe khác: Các siêu thị, cửa hàng tiện lợi và các kênh thương mại điện tử cũng đang cung cấp các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như thực phẩm chức năng và thiết bị y tế. Những kênh này không chỉ đa dạng về sản phẩm mà còn thường xuyên đưa ra các ưu đãi hấp dẫn.
- Thói quen tiêu dùng thay đổi: Người tiêu dùng đang dần có xu hướng quan tâm đến việc tự chăm sóc sức khỏe bằng cách phòng ngừa bệnh tật thay vì chỉ điều trị bệnh. Xu hướng này dẫn đến sự gia tăng của các sản phẩm thay thế như thực phẩm chức năng, thuốc bổ, và các liệu pháp hỗ trợ khác, tạo ra áp lực về việc mở rộng danh mục sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
6.4. Sức ép từ khách hàng
- Khách hàng có nhiều lựa chọn: Với sự phát triển của các chuỗi nhà thuốc và sự phổ biến của các nhà thuốc truyền thống, khách hàng có nhiều lựa chọn khi mua dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
- Sự nhạy cảm về giá cả: Người tiêu dùng Việt Nam khá nhạy cảm với giá cả, đặc biệt trong bối cảnh thu nhập trung bình chưa cao. Điều này đòi hỏi các công ty phải duy trì mức giá hợp lý, đồng thời đưa ra các chương trình khuyến mãi để tăng tính cạnh tranh.
- Kỳ vọng về chất lượng dịch vụ: Khách hàng ngày càng quan tâm đến chất lượng dịch vụ, đặc biệt là tư vấn từ các dược sĩ và đội ngũ nhân viên. Cần phải duy trì đội ngũ dược sĩ có chuyên môn để cung cấp dịch vụ tư vấn tốt và xây dựng lòng tin với khách hàng.
- Sức ép từ thương mại điện tử: Khách hàng hiện nay có thể dễ dàng so sánh giá và đánh giá chất lượng dịch vụ từ các kênh thương mại điện tử và các chuỗi nhà thuốc khác. Điều này đòi hỏi các công ty trong ngành phải nâng cao trải nghiệm người dùng và có chính sách bán hàng trực tuyến hiệu quả để cạnh tranh.
6.5. Sức ép từ nhà cung cấp
- Sự phụ thuộc vào nguồn cung quốc tế và trong nước: Các chuỗi nhà thuốc hiện nay chủ yếu là nhập khẩu từ nhiều nhà cung cấp trong và ngoài nước, nên dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá nguyên liệu, chi phí vận chuyển và thay đổi chính sách thương mại quốc tế. Việc phụ thuộc vào nhiều nguồn cung cấp tạo ra sự phức tạp trong quản lý chuỗi cung ứng.
- Số lượng nhà cung cấp lớn: Để đảm bảo nguồn hàng phong phú và đa dạng, các công ty phải làm việc với nhiều nhà cung cấp dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng khả năng nhà cung cấp có quyền thương lượng về giá cả, ảnh hưởng đến chi phí đầu vào của công ty.
- Áp lực từ nhà cung cấp về tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận: Đối với các sản phẩm dược phẩm và chăm sóc sức khỏe, các nhà cung cấp cần tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận từ Bộ Y tế. Cần đảm bảo các sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn, điều này có thể tạo ra sức ép từ phía nhà cung cấp nếu họ gặp khó khăn trong việc đạt được các tiêu chuẩn này.
- Khả năng chuyển đổi nhà cung cấp hạn chế: Đối với một số sản phẩm đặc thù và độc quyền, Long Châu khó có thể tìm được nhà cung cấp thay thế. Điều này có thể dẫn đến việc công ty phải chấp nhận giá cao hơn hoặc đối mặt với nguy cơ gián đoạn nguồn hàng.
–> Dựa vào mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, có thể thấy rằng kinh doanh nhà thuốc một môi trường đầy cạnh tranh với áp lực lớn từ cả đối thủ hiện tại và khách hàng. Đồng thời, công ty còn chịu ảnh hưởng từ sự thay đổi nhu cầu của người tiêu dùng và rủi ro từ chuỗi cung ứng đa dạng. Để duy trì lợi thế cạnh tranh cần phải:
- Tối ưu hóa giá trị dịch vụ bằng cách nâng cao chất lượng tư vấn và trải nghiệm khách hàng.
- Đẩy mạnh thương mại điện tử để mở rộng khả năng tiếp cận khách hàng trực tuyến và giảm phụ thuộc vào chi phí mặt bằng.
- Xây dựng mối quan hệ chiến lược với các nhà cung cấp để đảm bảo sự ổn định của chuỗi cung ứng.
- Đa dạng hóa danh mục sản phẩm, bao gồm cả sản phẩm chăm sóc sức khỏe và thực phẩm chức năng, để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về phòng ngừa bệnh và chăm sóc sức khỏe chủ động.
Việc liên tục điều chỉnh chiến lược dựa trên những áp lực này sẽ giúp các chuỗi nhà thuốc tiếp tục duy trì vị thế và mở rộng thị phần trên thị trường dược phẩm Việt Nam.
7. Kết luận
Bài báo cáo phân tích các chuỗi nhà thuốc lớn tại Việt Nam là nhà thuốc Long Châu, nhà thuốc Pharmacity, nhà thuốc An Khang qua các khía cạnh từ mô hình kinh doanh, kênh phân phối đến mô hình SWOT. Đội ngũ Golden Bell hy vọng bài báo cáo đã mang lại thông tin bổ ích cho Quý nhà đầu tư.
Bên cạnh đó, Quý Độc giả có thể theo dõi các bài phân tích chuyên sâu khác từ đội ngũ tại chuyên mục Báo cáo phân tích. Cảm ơn Quý độc giả đã đón đọc.