LẠM PHÁT là gì? NGUYÊN NHÂN và TÁC ĐỘNG của lạm phát

Lạm phát là gì? Cách nào để phân loại lạm phát? Những nguyên nhân và tác động của “hiện tượng” kinh tế này là gì? Hãy cùng Golden Bell tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

1. Lạm phát là gì?

Lạm phát ( tiếng anh là Inflation) là một thuật ngữ trong kinh tế được dùng để diễn tả sự tăng mức giá chung liên tục theo thời gian của hàng hóa, dịch vụ dẫn đến tình trạng mất giá trị đồng tiền của quốc gia. 

Khi giá cả hàng hóa, dịch vụ tăng lên đồng nghĩa với việc sức mua của đồng tiền giảm đi. Hiểu một cách đơn giản là cùng một loại hàng hóa, dịch vụ và cùng một số tiền thì người ta mua được số lượng ít hơn so với thời điểm trước.

Cùng Golden Bell tìm hiểu cơ chế hoạt động của lạm phát

Lưu ý: chỉ cần mức giá trung bình của nhiều hàng hóa, dịch vụ tăng lên thì đó là hiện tượng lạm phát và không cần giá phải tăng theo cùng một tỷ lệ. Điều quan trọng cần nhấn mạnh là, lạm phát không chỉ sự tăng lên của giá cả mà nó là sự tăng lên liên tục của mức giá hàng hóa.

2. Nguyên nhân dẫn đến lạm phát

Một quan điểm được các nhà kinh tế học đồng thuật là lạm phát kéo dài xảy ra là do tốc độ tăng trưởng cung tiền của một quốc gia vượt xa tốc độ tăng trưởng kinh tế. Cơ chế thúc đẩy lạm phát được chia thành 3 loại chính là: lạm phát do cầu kéo, lạm phát do chi phí đẩy, lạm phát tích hợp. 

Có 5 nguyên nhân chính dẫn tới lạm phát

Có 5 nguyên nhân chính dẫn tới lạm phát

2.1. Lạm phát do cầu kéo

Xảy ra khi nguồn cung tiền và tín dụng tăng lên kích thích tổng cầu về hàng hóa và dịch vụ tăng nhanh hơn khả năng sản xuất của nền kinh tế. Điều này làm tăng nhu cầu và dẫn đến tăng giá. 

2.2. Lạm phát do chi phí đẩy

Là kết quả của việc tăng giá thông qua các yếu tố đầu vào của quá trình sản xuất như lao động, vốn, nguyên vật liệu, máy móc thiết bị,… Việc tăng chi phí đầu vào khiến các nhà sản xuất bắt buộc phải tăng giá của hàng hóa dịch vụ điều này dẫn đến tăng giá của hầu hết các hàng hóa dịch vụ trong nền kinh tế. 

2.3. Lạm phát tích hợp

Lạm phát tích hợp có liên quan đến kỳ vọng thích ứng hoặc ý tưởng mà mọi người kỳ vọng tỷ lệ lạm phát hiện tại sẽ tiếp tục trong tương lai. Khi giá hàng hóa và dịch vụ tăng, mọi người có thể mong đợi sự gia tăng liên tục trong tương lai với tốc độ tương tự như vậy. Lúc đó, người lao động sẽ đòi hỏi nhiều chi phí và tiền lương hơn để duy trì mức sống của họ. Tiền lương của họ tăng dẫn đến chi phí và dịch vụ cao hơn và cứ tiếp tục mối quan hệ tiền lương và giá cả như vậy, khi một yếu tố xảy ra sẽ tác động đến yếu tố còn lại.

3. Các cấp độ của lạm phát

Lạm phát được phân theo tỷ lệ phần trăm với 3 cấp độ:

3 cấp độ của lạm phát được phân theo tỉ lệ phần trăm

3 cấp độ của lạm phát được phân theo tỉ lệ phần trăm

3.1. Lạm phát vừa phải (Creeping inflation)

Đây là mức độ lạm phát được biểu thị bằng một con số, tức là ở mức dưới 10%. Trên thực tế, các quốc gia luôn kỳ vọng có thể duy trì tỷ lệ lạm phát dưới 5% ( lý tưởng ở mức 2%/năm) vì đây là mức độ bình thường và có thể hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. 

3.2. Lạm phát phi mã (Galloping inflation)

Đây là mức độ lạm phát cao, khi tỷ lệ tăng giá hàng hóa và dịch vụ dao động từ hàng chục đến hàng trăm phần trăm trong một năm. Lạm phát phi mã có tỷ lệ từ 10% đến 1000%. Lạm phát nặng nề gây ra không bình đẳng kinh tế và có thể ảnh hưởng đến đầu tư, tiết kiệm và sự ổn định của nền kinh tế. Chính phủ thường phải áp dụng các biện pháp kiểm soát tiền tệ và chính sách kinh tế để cố gắng giảm tốc độ tăng giá.

3.3. Lạm phát siêu tốc (Hyperinflation)

Lạm phát siêu tốc xảy ra khi tỷ lệ tăng giá từ 1000% trở lên. Đồng tiền gần như mất giá hoàn toàn. Các giao dịch diễn ra trên cơ sở hàng đổi hàng do tiền không còn làm được chức năng trao đổi.

Đây là mức độ lạm phát cao không thể kiểm soát được, xảy đến khi tình hình khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, thất bại của chính sách tiền tệ và tài khóa, hoặc những tình huống khủng hoảng chính trị nghiêm trọng. 

Hậu quả của lạm phát siêu tốc là tiền mất giá nhanh chóng, gây ra hỗn loạn, sụp đổ hệ thống tài chính và gây thiệt hại lớn đến nền kinh tế và cuộc sống của người dân. 

4. Công thức tính lạm phát

Dựa vào chỉ số giá cả hàng hóa tiêu dùng (CPI) bạn có thể tính giá trị lạm phát giữa hai tháng ( hoặc năm) cụ thể: 

Chỉ số lạm phát = (CPI năm  hiện tại – CPI năm gốc so sánh)/ CPI năm gốc so sánh x 100%

Trong đó: CPI là chỉ số tiêu dùng – phản ánh mức thay đổi tương đối của giá hàng tiêu dùng theo thời gian.

Hiện nay, hầu như tất cả các mặt hàng hóa và dịch vụ đều sử dụng chỉ số CPI để đánh giá mức giá cả. Ngoài ra, bạn cũng có thể xem xét đến các chỉ số khác như: CLI (chỉ số giá sinh hoạt), PPI (chỉ số giá sản xuất),… Tuy nhiên, CPI là chỉ số phản ánh tốt hơn các chỉ số khác, thể hiện sát tình hình thực tế đời sống sinh hoạt thường nhật của người dân.

5. TÁC ĐỘNG CỦA LẠM PHÁT 

5.1. Tác động của lạm phát đến lãi suất

Lạm phát làm tăng lãi suất. Lãi suất có xu hướng di chuyển cùng hướng với lạm phát nhưng có độ trễ vì lãi suất là công cụ chính được các ngân hàng trung ương sử dụng để quản lý lạm phát. Bằng cách tăng lãi suất khi lạm phát tăng, các ngân hàng trung ương có thể làm giảm tinh thần động lực của nền kinh tế hoặc khẩu vị rủi ro cũng như áp lực giá cả đi kèm.

Lãi suất cao hơn nói chung là một chính sách đối với lạm phát gia tăng. Ngược lại, khi lạm phát giảm và tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại, ngân hàng trung ương có thể hạ lãi suất để kích thích nền kinh tế.

5.2. Tác động của lạm phát đến tỷ giá

Lạm phát có nhiều khả năng có tác động tiêu cực đáng kể hơn là tác động lên giá trị đồng tiền và tỷ giá hối đoái. Tỷ lệ lạm phát thấp không đảm bảo tỷ giá hối đoái thuận lợi cho một quốc gia, nhưng tỷ lệ lạm phát cực cao rất có thể tác động tiêu cực đến tỷ giá hối đoái của quốc gia đó với các quốc gia khác.

Khi lạm phát cao, nó làm cho đồng tiền yếu đi, ức chế đầu tư và do đó tác động tiêu cực đến tỷ giá hối đoái. Khi lạm phát thấp, đồng tiền mạnh hơn, cải thiện tỷ giá hối đoái.

5.3. Tác động của lạm phát đến nền kinh tế

Ảnh hưởng đến nhà sản xuất: giảm sức mua của người tiêu dùng ảnh hưởng đến doanh số của doanh nghiệp, làm tăng giá thành sản xuất, giảm đầu tư (vì nhà đầu tư đang trong trạng thái lo ngại về giá trị tương lai của các khoản đầu tư)…

Ảnh hưởng đến tiêu dùng: giảm khả năng mua sắm từ đó ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dân, gây ra áp lực tài chính đối với các gia định có thu nhập thấp để có thể chi trả được các chi phí đang tăng cao, giảm chất lượng sản phẩm khi mà các doanh nghiệp cần cắt giảm chi phí nguyên liệu, công nghệ và quản lý chất lượng để tăng lợi nhuận trong bối cảnh giá cả tăng cao.

6. CÁCH KIỂM SOÁT LẠM PHÁT 

Cơ quan quản lý tài chính của một quốc gia gánh vác trách nhiệm quan trọng trong việc kiểm soát lạm phát. Nó được thực hiện bằng cách thực hiện các biện pháp thông qua chính sách tiền tệ, trong đó đề cập đến hành động của ngân hàng trung ương hoặc các ủy ban khác nhằm xác định quy mô và tốc độ tăng trưởng của nguồn cung tiền.

Một số biện pháp có thể phòng ngừa và kiểm soát lạm phát: 

  • Chính sách tiền tệ
  • Chính sách tài khóa
  • Chính sách kinh tế

7. Kết luận

Lạm phát là sự tăng giá, dẫn đến sự suy giảm sức mua theo thời gian. Lạm phát làm cho các mặt hàng trở nên đắt đỏ hơn, đặc biệt nếu tiền lương không tăng theo mức lạm phát tương tự. Ngoài ra, lạm phát làm xói mòn giá trị của một số tài sản, đặc biệt là tiền mặt. Chính phủ và ngân hàng trung ương tìm cách kiểm soát lạm phát thông qua chính sách tiền tệ.

Tuy nhiên, lạm phát chỉ xấu khi không có sự kiểm soát và điều tiết phù hợp. Nếu được kiểm soát ở mức độ cho phép lạm phát có thể sẽ giúp nền kinh tế tăng trưởng và phát triển.

Add a Comment

Your email address will not be published.