Phân tích ”họ hàng” nhà Viettel

1. Giới thiệu tổng quan ”họ hàng” nhà Viettel

Những công ty thuộc hệ sinh thái của Tập đoàn Công nghiệpViễn thông Quân đội Viettel, tập trung vào các lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin, sản xuất công nghiệp, tài chính. Các cổ phiếu thuộcnhà Viettel” hiện mặt trên sàn chứng khoán Việt Nam bao gồm: 

Các công ty thuộc hệ sinh thái Viettel

Các công ty thuộc hệ sinh thái Viettel

  1. Viettel Global (VGI): Đây là công ty con của Viettel hoạt động trong lĩnh vực viễn thông quốc tế, hiện có mạng lưới phủ sóng tại nhiều quốc gia ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latin. VGI chủ yếu cung cấp dịch vụ viễn thông như di động và Internet tại các thị trường nước ngoài. 
  2. Viettel Construction (CTR): Viettel Construction cung cấp các dịch vụ về xây dựng cơ sở hạ tầng viễn thông, hạ tầng công nghệ thông tin và năng lượng. CTR hiện đang mở rộng sang lĩnh vực hạ tầng số và xây dựng hạ tầng cho nhiều công trình lớn, trong đó có nhiều dự án phát triển mạng 5G tại Việt Nam. 
  3. Viettel Post (VTP): Viettel Post là công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển, logistics và bưu chính. VTP là một trong những đơn vị vận chuyển lớn nhất Việt Nam và có lợi thế cạnh tranh nhờ vào mạng lưới phủ khắp và sự hỗ trợ từ hệ sinh thái của Viettel. 
  4. Viettel Consulting (VTS): Công ty này tập trung vào mảng tư vấn giải pháp công nghệ thông tin, cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp và tổ chức chính phủ. VTS chuyên cung cấp các giải pháp quản lý doanh nghiệp, tư vấn chuyển đổi số và triển khai các hệ thống quản lý thông tin. 

Trong bài viết này, Golden Bell gửi đến Quý nhà đầu tư bài báo cáo phân tích ”họ hàng” nhà Viettel. Bài viết phân tích chi tiết các khía cạnh từ những mảng kinh doanh chính, phân tích mô hình SWOT, phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh.

2. Những mảng kinh doanh chính

Doanh thu của các công ty thuộc hệ sinh thái Viettel đến từ các mảng kinh doanh chủ yếu sau: 

2.1. Viettel Global (VGI) 

  • Dịch vụ viễn thông quốc tế (Mobile & Internet): VGI cung cấp dịch vụ di động và Internet tại nhiều thị trường nước ngoài, chủ yếu tại các quốc gia đang phát triển như Campuchia, Myanmar, Tanzania, Haiti, và Mozambique.  

Danh sách những công ty do Viettel Global khai thác dịch vụ tại các quốc gia trên thế giới 

Các công ty do Viettel Global khai thác dịch vụ tại các quốc gia trên thế giới

Địa chỉ hoạt động kinh doanh của Viettel Global (Nguồn: BCTN 2023 Viettel Global)

Tại các thị trường này, VGI xây dựng mạng lưới viễn thông và cung cấp các gói cước viễn thông với giá cả phải chăng, hướng đến các khách hàng có thu nhập trung bình và thấp. 

  • Dịch vụ giá trị gia tăng (VAS): VGI cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng như SMS marketing, nhạc chờ, nội dung số (âm nhạc, game, video), và các dịch vụ tiện ích thông qua mạng di động. Dịch vụ VAS giúp tăng doanh thu trên từng khách hàng (ARPU) và nâng cao trải nghiệm cho người dùng. 
  • Chuyển vùng quốc tế (Roaming): VGI cung cấp dịch vụ roaming cho các thuê bao sử dụng khi họ di chuyển qua lại giữa các quốc gia, đặc biệt quan trọng với các thị trường lân cận. Dịch vụ này không chỉ tạo thêm nguồn thu mà còn hỗ trợ khách hàng trong việc duy trì kết nối xuyên biên giới. 

2.2. Viettel Construction (CTR) 

Các lĩnh vực hoạt động kinh doanh của Viettel Construction

Lĩnh vực hoạt động của Viettel Construction (Nguồn: Trang chủ Viettel Construction)

  • Xây dựng hạ tầng viễn thông: CTR đóng vai trò là nhà thầu chủ chốt trong việc xây dựng và lắp đặt cơ sở hạ tầng viễn thông cho Tập đoàn Viettel. Công ty này tham gia từ giai đoạn khảo sát, thiết kế, đến thi công và lắp đặt các trạm phát sóng di động, cáp quang, và các hệ thống truyền dẫn khác. Ngoài ra CTR còn cho thuê các trạm BTS cho các nhà mạng khác ngoài Viettel, Tính đến tháng 9/2024 có 8.812 trạm BTS và 335 trạm có hơn 2 nhà mạng thuê, đây cũng là mảng mang lại doanh thu ổn định cho CTR. 
  • Vận hành và bảo trì (O&M): CTR đảm nhận việc vận hành và bảo trì (Operation & Maintenance) các cơ sở hạ tầng viễn thông sau khi xây dựng. Đây là nguồn doanh thu ổn định và lâu dài nhờ vào các hợp đồng bảo trì dài hạn với Viettel và các đối tác. 
  • Năng lượng tái tạo (Solar Energy): CTR đang mở rộng hoạt động sang lĩnh vực năng lượng mặt trời và cung cấp dịch vụ lắp đặt hệ thống điện mặt trời trên mái nhà cho doanh nghiệp và người dân. 
  • Dịch vụ tích hợp (Integrated Services): CTR cung cấp các dịch vụ tích hợp cho doanh nghiệp, bao gồm thiết kế và triển khai hạ tầng công nghệ thông tin, hệ thống camera an ninh, và các giải pháp kết nối thông minh. 

2.3. Viettel Post (VTP)

  • Chuyển phát nhanh (Express Delivery): Dịch vụ chuyển phát nhanh là mảng kinh doanh chính của Viettel Post. Công ty cung cấp dịch vụ giao hàng trong nước và quốc tế, đặc biệt là giao hàng nhanh cho các đơn hàng từ các trang thương mại điện tử và khách hàng cá nhân. 
  • Logistics và kho vận (Logistics & Warehousing): Viettel Post mở rộng cung cấp dịch vụ logistics cho các doanh nghiệp, bao gồm lưu kho, quản lý hàng hóa, vận tải và phân phối. Hệ thống kho vận rộng khắp giúp công ty cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng doanh nghiệp. 
  • Thương mại điện tử (E-commerce): VTP xây dựng và vận hành nền tảng Viettel Post, phục vụ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Nền tảng này hỗ trợ bán hàng, quản lý đơn hàng và kết nối với dịch vụ vận chuyển của Viettel Post, tăng khả năng tiếp cận thị trường trực tuyến cho các doanh nghiệp đối tác. 
  • Dịch vụ vận tải quốc tế (International Shipping): Ngoài chuyển phát nội địa, VTP cũng cung cấp các dịch vụ vận tải quốc tế, đáp ứng nhu cầu giao nhận hàng hóa giữa các quốc gia và đóng góp đáng kể vào nguồn doanh thu của công ty. 

2.4. Viettel Consulting (VTC)

  • Tư vấn và triển khai chuyển đổi số (Digital Transformation Consulting): VTS cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp cũng như các tổ chức chính phủ trong việc triển khai các chiến lược chuyển đổi số, từ phân tích quy trình đến thiết kế hệ thống và triển khai. 
  • Giải pháp phần mềm quản lý doanh nghiệp (Enterprise Management Solutions): VTS phát triển các phần mềm phục vụ cho quản lý doanh nghiệp, bao gồm quản lý nhân sự, tài chính, chuỗi cung ứng và các hệ thống ERP. Những giải pháp này giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và kiểm soát tốt hơn. 
  • Hạ tầng số và điện toán đám mây (Digital Infrastructure & Cloud Computing): VTS cung cấp các dịch vụ lưu trữ đám mây, trung tâm dữ liệu, và các giải pháp quản lý dữ liệu lớn (big data). Đây là những sản phẩm và dịch vụ giúp các doanh nghiệp và cơ quan chính phủ có thể vận hành trên nền tảng số. 
  • An ninh mạng (Cybersecurity Solutions): VTS cung cấp các giải pháp bảo mật và an ninh mạng, bao gồm giải pháp phòng chống mã độc, giám sát an ninh, và bảo vệ dữ liệu, đặc biệt quan trọng cho các doanh nghiệp lớn và các tổ chức chính phủ. 

3. Phân tích mô hình SWOT

Dưới đây phân tích chi tiết về lĩnh vực kinh doanh, hình kinh doanh phân tích hình SWOT của từng doanh nghiệp thuộchọ nhà Viettel”: 

Phân tích mô hình SWOT của Viettel

Phân tích mô hình SWOT của tập đoàn Viettel

4.1. Viettel Global (VGI) 

Mô hình kinh doanh: VGI sử dụng mô hình kinh doanh B2C và B2G, cung cấp dịch vụ viễn thông trực tiếp cho người dùng và các tổ chức chính phủ. Mục tiêu của công ty là phát triển thị trường nước ngoài với chi phí hợp lý, tập trung vào các quốc gia có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng ít cạnh tranh. 

Phân tích SWOT: 

  • S (Strengths) – Thế mạnh: (1) Thương hiệu: Viettel Global có sự hỗ trợ từ thương hiệu Viettel – một trong những tập đoàn viễn thông lớn nhất tại Việt Nam. (2) Kinh nghiệm: VGI có kinh nghiệm hoạt động tại nhiều quốc gia với điều kiện thị trường khác nhau, giúp nâng cao khả năng thích ứng và đáp ứng nhu cầu tại các thị trường mới nổi. (3) Nguồn tài chính: VGI có nguồn lực tài chính vững mạnh từ Viettel, hỗ trợ đầu tư vào hạ tầng và phát triển dịch vụ. 
  • W (Weaknesses) – Điểm yếu: (1) Thị trường khai thác: VGI hoạt động chủ yếu tại các quốc gia có môi trường chính trị và kinh tế không ổn định, gây ra những rủi ro trong việc duy trì doanh thu. (2) Khả năng mở rộng: Sự phụ thuộc vào các thị trường nhỏ khiến VGI khó khăn trong việc mở rộng nhanh chóng quy mô và tăng trưởng so với các công ty viễn thông lớn toàn cầu. 
  • O (Opportunities) – Cơ hội: (1) Nhu cầu viễn thông: Với sự gia tăng của điện thoại thông minh và nhu cầu kết nối Internet tại các nước đang phát triển, VGI có thể tiếp tục tăng trưởng nhờ vào việc cung cấp dịch vụ giá rẻ. (2) Chuyển đổi số: Xu hướng chuyển đổi số tại các quốc gia này mang đến cơ hội phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) và các dịch vụ kỹ thuật số. 
  • T (Threats) – Thách thức: (1) Cạnh tranh từ các đối thủ quốc tế: Các công ty viễn thông quốc tế cũng đang mở rộng tại các thị trường mới nổi, gây áp lực cạnh tranh về giá và dịch vụ. (2) Biến động kinh tế và chính trị: Thị trường của VGI dễ bị ảnh hưởng bởi sự biến động kinh tế và thay đổi chính sách tại các quốc gia có sự bất ổn. 

4.2. Viettel Construction (CTR) 

Mô hình kinh doanh: CTR chủ yếu hoạt động theo mô hình B2B và B2G, hợp tác với các doanh nghiệp, tổ chức chính phủ để phát triển cơ sở hạ tầng, đồng thời cung cấp các dịch vụ kỹ thuật liên quan như bảo trì và vận hành hệ thống. 

Phân tích SWOT: 

  • S (Strengths) – Thế mạnh: (1) Vị thế: CTR là nhà cung cấp chính các dịch vụ xây dựng và bảo trì hạ tầng viễn thông cho Viettel, chiếm một vị trí độc tôn trên thị trường trong nước. (2) Nguồn doanh thu ổn định: Các hợp đồng bảo trì và vận hành giúp CTR có nguồn doanh thu ổn định và bền vững. (3) Uy tín: CTR có nhiều năm kinh nghiệm và được khách hàng tin tưởng trong lĩnh vực hạ tầng viễn thông. 
  • W (Weaknesses) – Điểm yếu: (1) Phụ thuộc nhiều vào Viettel: Nguồn thu của CTR chủ yếu đến từ các hợp đồng với Tập đoàn Viettel, dẫn đến rủi ro cao nếu Viettel thay đổi chiến lược hoặc nhu cầu giảm. (2) Đầu tư vốn lớn cho các dự án mới: CTR phải đầu tư vốn lớn vào các dự án hạ tầng viễn thông và năng lượng tái tạo, tạo ra áp lực tài chính. 
  • O (Opportunities) – Cơ hội: (1) Mở rộng sang năng lượng tái tạo: Với xu hướng sử dụng năng lượng sạch, CTR có cơ hội phát triển mạnh trong lĩnh vực năng lượng mặt trời. (2) Sự phát triển của 5G và IoT: Mạng 5G và các ứng dụng IoT mang đến nhu cầu mới cho hạ tầng viễn thông, mở ra cơ hội phát triển dịch vụ. 
  • T (Threats) – Thách thức: (1) Cạnh tranh từ các nhà thầu khác: Mặc dù có lợi thế từ Viettel, CTR vẫn phải cạnh tranh với các nhà thầu trong và ngoài nước, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. (2) Tăng chi phí đầu vào: Giá nguyên liệu xây dựng và chi phí nhân công tăng có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của CTR. 

4.3. Viettel Post (VTP) 

Mô hình kinh doanh: VTP sử dụng mô hình B2C và B2B, phục vụ cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Công ty tận dụng mạng lưới vận tải rộng khắp để cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh và hiệu quả. 

Phân tích SWOT: 

  • S (Strengths) – Thế mạnh: (1) Mạng lưới vận tải và logistics: VTP có mạng lưới giao nhận phủ khắp 63 tỉnh thành, đáp ứng tốt nhu cầu chuyển phát nhanh và thương mại điện tử. (2) Hậu thuẫn công nghệ từ Viettel: Với hệ thống quản lý công nghệ hiện đại từ Viettel, VTP có thể tối ưu hóa quy trình và tiết kiệm chi phí vận hành. (3) Uy tín thương hiệu: VTP là một trong những thương hiệu hàng đầu về chuyển phát tại Việt Nam, tạo niềm tin với khách hàng và đối tác. 
  • W (Weaknesses) – Điểm yếu: (1) Phụ thuộc vào nhu cầu thương mại điện tử: Nguồn thu của VTP phụ thuộc vào sự phát triển của thương mại điện tử, một lĩnh vực có thể biến động mạnh. (2) Biên lợi nhuận thấp: Ngành logistics và chuyển phát nhanh có mức cạnh tranh cao, dẫn đến biên lợi nhuận thấp và yêu cầu đầu tư lớn. 
  • O (Opportunities) – Cơ hội: (1) Thương mại điện tử tăng trưởng mạnh mẽ: Với xu hướng mua sắm trực tuyến tăng cao, VTP có cơ hội mở rộng doanh thu từ dịch vụ logistics và chuyển phát. (2) Phát triển dịch vụ logistics toàn diện: Nhu cầu về các dịch vụ lưu kho và logistics toàn diện mở ra cơ hội phát triển cho VTP, đặc biệt với các khách hàng thương mại điện tử. 
  • T (Threats) – Thách thức: (1) Cạnh tranh gay gắt từ các công ty trong và ngoài nước: Các đối thủ như Giao hàng nhanh, J&T Express, và các công ty quốc tế đang đẩy mạnh hoạt động tại Việt Nam, gây áp lực cạnh tranh. (2) Biến động chi phí nhiên liệu và nhân công: Chi phí vận hành có thể biến động lớn theo giá nhiên liệu và chi phí lao động. 

4.4. Viettel Consulting (VTS) 

Mô hình kinh doanh: VTS chủ yếu hoạt động theo mô hình B2B, cung cấp các giải pháp phần mềm, hệ thống thông tin, và tư vấn chiến lược CNTT cho doanh nghiệp và tổ chức chính phủ. 

Phân tích SWOT: 

  • S (Strengths) – Thế mạnh: (1) Chuyên môn cao trong lĩnh vực tư vấn và công nghệ thông tin: VTS có kinh nghiệm tư vấn cho nhiều khách hàng lớn, đặc biệt là trong lĩnh vực chính phủ và doanh nghiệp lớn. (2) Hỗ trợ công nghệ mạnh mẽ từ Viettel: VTS được hỗ trợ bởi hạ tầng và công nghệ của Viettel, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh. (3) Uy tín với các tổ chức chính phủ: VTS đã tham gia nhiều dự án công nghệ lớn cho chính phủ, tạo dựng niềm tin và quan hệ tốt với các cơ quan nhà nước. 
  • W (Weaknesses) – Điểm yếu: (1) Khả năng cạnh tranh với các đối thủ quốc tế: Trong mảng tư vấn, VTS phải đối mặt với nhiều đối thủ quốc tế có bề dày kinh nghiệm và nguồn lực mạnh. (2) Cần đầu tư lớn vào nghiên cứu phát triển (R&D): Lĩnh vực công nghệ luôn thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi VTS phải đầu tư mạnh vào R&D để duy trì vị thế cạnh tranh. 
  • O (Opportunities) – Cơ hội: (1) Xu hướng chuyển đổi số tại Việt Nam: Nhu cầu chuyển đổi số tăng cao, đặc biệt là từ các doanh nghiệp và chính phủ, mở ra cơ hội lớn cho VTS. (2) Phát triển các giải pháp quản lý và bảo mật cho doanh nghiệp: Nhu cầu về bảo mật và quản lý dữ liệu ngày càng lớn tạo cơ hội cho VTS mở rộng dịch vụ. 
  • T (Threats) – Thách thức: (1) Biến động công nghệ nhanh: Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ có thể khiến các dịch vụ và sản phẩm của VTS nhanh chóng lỗi thời. (2) Rủi ro bảo mật và an ninh: Lĩnh vực tư vấn công nghệ dễ gặp phải các rủi ro về bảo mật, đặc biệt trong quá trình phát triển và triển khai giải pháp số. 

5. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh MICHAEL PORTER

Dưới đây phân tích về hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter cho các công ty thuộcdòng họ Viettel”, với các yếu tố cạnh tranh được đi sâu để làm bối cảnh chiến lược từng doanh nghiệp cần đối mặt. 

Phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh của các công ty thuộc Viettel

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của ”họ hàng” nhà Viettel

5.1. Viettel Global (VGI) 

Sự cạnh tranh nội bộ ngành: 

  • Viễn thông ở các thị trường mới nổi: VGI chủ yếu hoạt động tại các quốc gia có nền kinh tế đang phát triển, với nhu cầu viễn thông đang tăng cao nhưng mức chi tiêu của người dân lại thấp. Đối thủ cạnh tranh của VGI tại các thị trường này thường là các công ty địa phương hoặc các nhà mạng nước ngoài lớn, khiến VGI phải đưa ra chiến lược cạnh tranh về giá cả. 
  • Giá trị thương hiệu và độ phủ sóng: VGI có lợi thế từ thương hiệu mạnh của Viettel, nhưng cần đầu tư lớn vào hạ tầng để mở rộng mạng lưới và nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh trong thời gian dài. 

Khả năng đe dọa từ đối thủ mới: 

  • Rào cản gia nhập: Ngành viễn thông yêu cầu đầu tư vốn lớn vào cơ sở hạ tầng (trạm phát sóng, cáp quang) và cần giấy phép từ chính phủ. Tuy nhiên, các quốc gia mới nổi có thể dễ dàng mời gọi các công ty nước ngoài đầu tư, đặc biệt là các công ty lớn từ Trung Quốc, khiến nguy cơ xuất hiện đối thủ mới là rất lớn. 
  • Công nghệ tiên tiến: Các công ty mới, nếu được hỗ trợ công nghệ cao từ các đối tác, có thể nhanh chóng cạnh tranh về cả chất lượng dịch vụ và chi phí, đặt VGI vào áp lực phải luôn cập nhật công nghệ mới để không bị tụt hậu. 

Khả năng thương lượng của nhà cung cấp: 

  • Độc quyền thiết bị viễn thông: VGI phụ thuộc vào một số ít nhà cung cấp thiết bị viễn thông như Huawei, Ericsson. Sự độc quyền này khiến nhà cung cấp có quyền thương lượng mạnh và tạo áp lực chi phí lớn cho VGI, đặc biệt khi nhu cầu cải thiện chất lượng mạng ngày càng cao. 
  • Nguồn cung từ Viettel: Dù có thể được cung cấp hỗ trợ từ công ty mẹ, nhưng nếu quy mô tăng trưởng lớn tại các thị trường nước ngoài, VGI vẫn phải nhập thêm thiết bị và công nghệ, phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài. 

Khả năng thương lượng của khách hàng: 

  • Khách hàng nhạy cảm với giá: Ở các thị trường mới nổi, khách hàng có mức thu nhập trung bình hoặc thấp, thường nhạy cảm với giá dịch vụ. Điều này buộc VGI phải duy trì giá dịch vụ thấp, đặc biệt khi có sự xuất hiện của các nhà mạng giá rẻ hoặc dịch vụ Internet OTT miễn phí (như WhatsApp, Messenger). 
  • Dịch vụ kèm theo giá trị gia tăng: Để giữ chân khách hàng và nâng cao giá trị khách hàng, VGI cần đẩy mạnh các dịch vụ giá trị gia tăng như ví điện tử, ứng dụng số, nhằm xây dựng lòng trung thành với thương hiệu. 

Đe dọa từ sản phẩm thay thế: 

  • Các ứng dụng OTT thay thế dịch vụ viễn thông truyền thống: Các dịch vụ như gọi video, nhắn tin OTT thay thế nhu cầu gọi điện thoại và nhắn tin truyền thống, ảnh hưởng đến nguồn thu của VGI.  

5.2. Viettel Construction (CTR) 

Sự cạnh tranh nội bộ ngành: 

  • Mở rộng sang năng lượng tái tạo và 5G: CTR không chỉ cạnh tranh trong lĩnh vực xây dựng viễn thông mà còn mở rộng sang năng lượng tái tạo, xây dựng hạ tầng 5G, tạo thêm cạnh tranh với các doanh nghiệp xây dựng khác và các công ty công nghệ quốc tế. 
  • Cạnh tranh theo khu vực: CTR có lợi thế trong nước nhờ sự hỗ trợ từ Viettel, nhưng tại thị trường quốc tế, họ phải đối mặt với nhiều công ty xây dựng lớn đã có kinh nghiệm trong hạ tầng viễn thông và năng lượng tái tạo. 

Khả năng đe dọa từ đối thủ mới: 

  • Ngành xây dựng dễ bị thâm nhập: Dù lĩnh vực xây dựng viễn thông và năng lượng yêu cầu vốn đầu tư lớn, nhưng các công ty có vốn quốc tế hoặc quan hệ mạnh với chính phủ có thể dễ dàng thâm nhập thị trường Việt Nam, khiến CTR gặp nhiều cạnh tranh mới. 
  • Chuyển đổi sang năng lượng sạch: Xu hướng năng lượng tái tạo phát triển khiến nhiều công ty khởi nghiệp và công ty đa quốc gia cũng gia nhập thị trường này. 

Khả năng thương lượng của nhà cung cấp: 

  • Nguyên vật liệu và chi phí nhân công: Sự tăng giá của nguyên vật liệu và chi phí lao động tạo ra áp lực tài chính cho CTR, đặc biệt khi công ty mở rộng sang năng lượng tái tạo – lĩnh vực yêu cầu nguồn cung ổn định về pin mặt trời và thiết bị lưu trữ điện. 
  • Nhà cung cấp thiết bị công nghệ cao: Đối với hạ tầng 5G và năng lượng tái tạo, CTR phụ thuộc vào các nhà cung cấp thiết bị công nghệ cao. Các nhà cung cấp này có khả năng thương lượng mạnh, đặc biệt khi nhu cầu toàn cầu đang tăng. 

Khả năng thương lượng của khách hàng: 

  • Khách hàng lớn là chính phủ và các doanh nghiệp lớn: Khách hàng của CTR thường là các tổ chức lớn, có quyền thương lượng cao và yêu cầu về giá cả cạnh tranh. Điều này đòi hỏi CTR phải không ngừng nâng cao hiệu quả vận hành và tối ưu chi phí. 

Đe dọa từ sản phẩm thay thế: 

  • Công nghệ thay thế trong xây dựng: Với sự phát triển của công nghệ, các công nghệ mới có thể thay thế các phương pháp xây dựng truyền thống trong ngành xây dựng và năng lượng tái tạo, đe dọa đến sự bền vững của CTR. 

 5.3. Viettel Post (VTP) 

Sự cạnh tranh nội bộ ngành: 

  • Sự tăng trưởng mạnh của thương mại điện tử: Các đối thủ lớn như J&T Express, Ninja Van và Giao hàng Nhanh đang tập trung mạnh vào thị trường logistics, buộc VTP phải đẩy mạnh mở rộng mạng lưới vận tải và dịch vụ giá trị gia tăng để cạnh tranh. 
  • Dịch vụ chuyển phát siêu nhanh: Với nhu cầu của người tiêu dùng về giao hàng nhanh, các dịch vụ chuyển phát siêu nhanh như Shopee Express tạo ra áp lực lên VTP để cải thiện thời gian và chất lượng dịch vụ. 

Khả năng đe dọa từ đối thủ mới: 

  • Sự gia nhập dễ dàng của các doanh nghiệp nhỏ: Ngành logistics có rào cản gia nhập thấp, cho phép các công ty nhỏ dễ dàng tham gia vào thị trường, đặc biệt là các công ty địa phương tại các khu vực nông thôn. 
  • Các nền tảng thương mại điện tử tự phát triển logistics: Các nền tảng lớn như Shopee và Lazada đang dần phát triển logistics nội bộ, gây áp lực giảm thị phần của VTP. 

Khả năng thương lượng của nhà cung cấp: 

  • Chi phí vận tải và nhiên liệu: Nhà cung cấp chính của VTP là các hãng vận tải, và giá nhiên liệu tăng có thể ảnh hưởng lớn đến chi phí vận hành, gây áp lực về biên lợi nhuận. 
  • Công nghệ và hệ thống quản lý: Để cạnh tranh, VTP cần đầu tư vào công nghệ và hệ thống quản lý kho vận. Các công ty công nghệ có thể yêu cầu giá cao cho các giải pháp tối ưu hóa. 

Khả năng thương lượng của khách hàng: 

  • Khách hàng thương mại điện tử lớn: Các khách hàng như Shopee, Lazada có khả năng thương lượng rất mạnh, thường yêu cầu giá dịch vụ rẻ và giao hàng nhanh chóng. VTP cần duy trì mối quan hệ tốt để đảm bảo doanh thu từ các khách hàng này. 

Đe dọa từ sản phẩm thay thế: 

  • Logistics tự vận hành: Nhiều doanh nghiệp lớn phát triển đội ngũ logistics nội bộ, giảm sự phụ thuộc vào các công ty logistics truyền thống như VTP. 

5.4. Viettel Consulting (VTS) 

Sự cạnh tranh nội bộ ngành: Ngành tư vấn công nghệ có sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty tư vấn trong nước và quốc tế như Deloitte, PwC và EY. Với lợi thế từ Viettel, VTS có thể cung cấp các giải pháp chuyên sâu và tùy chỉnh cho khách hàng, nhưng vẫn cần nâng cao sự đổi mới để duy trì cạnh tranh. 

Khả năng đe dọa từ đối thủ mới: Ngành tư vấn công nghệ yêu cầu năng lực chuyên môn cao và đầu tư lớn vào R&D, tạo rào cản nhất định đối với các đối thủ mới. Tuy nhiên, sự phát triển của các công ty khởi nghiệp công nghệ và các nhà tư vấn độc lập vẫn tạo áp lực cạnh tranh. 

Khả năng thương lượng của nhà cung cấp: Nhà cung cấp của VTS bao gồm các hãng công nghệ và nền tảng phần mềm lớn. Với sự phụ thuộc vào các công ty cung cấp công nghệ, VTS có thể gặp áp lực về chi phí và chất lượng dịch vụ. 

Khả năng thương lượng của khách hàng: Khách hàng có sức mạnh thương lượng cao vì họ có nhiều sự lựa chọn trong việc thuê các công ty tư vấn. Để cạnh tranh, VTS cần cung cấp dịch vụ chất lượng và giá trị gia tăng cao nhằm giảm thiểu áp lực từ khách hàng. 

Đe dọa từ sản phẩm thay thế: Công nghệ thay đổi nhanh chóng và các giải pháp tự động hóa khiến dịch vụ tư vấn truyền thống gặp rủi ro. Các doanh nghiệp có thể tự phát triển năng lực công nghệ nội bộ, thay vì thuê tư vấn từ bên ngoài. 

6. Kết luận

Trên đây là bài viết được đội ngũ Golden Bell tổng hợp và phân tích, hy vọng sẽ mang đến những thông tin thực sự bổ ích trên hành trình đầu tư của Quý độc giả. Cảm ơn Quý độc giả đã đón đọc.

*Lưu ýBáo cáo trên chỉ mang tính chất tham khảo, thị trường chứng khoán luôn vận động liên tục, mọi quyết định mua bán còn dựa trên nhiều yếu tố khác. Để được tư vấn hỗ trợ tốt hơn Quý nhà đầu tư hãy liên hệ với team Golden Bell theo SĐT: 078.618.1811, chúng tôi rất sẵn lòng chia sẻ cũng như hỗ trợ Quý nhà đầu tư đưa ra quyết định một cách an toàn và hiệu quả!

Add a Comment

Your email address will not be published.